ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWX
1
CẬP NHẬT BẢNG GIÁ TÒA CT2B - GELEXIA HOÀNG MAI
2
Bảng giá có hiệu lực từ ngày / /2017LOCKĐÃ BÁN
3
TẦNGCĂN01020304050607080910111213141516TẦNG
4
LOẠIEAACCAADFAABCAAG
5
TIM TƯỜNG 91.170.770.772.672.670.770.781.695.970.770.773.872.670.770.7101.5
6
THÔNG THỦY 87.3666.866.869.469.466.866.877.9692.266.866.870.3369.466.866.897.55
7
HƯỚNG CỬA
8
HƯỚNG B.CÔNGĐBĐBĐBĐBĐBĐBĐBĐNTNTNTNTNTNTNTNTB16
9
4Tầng + Căn4014024034044054064074084094104114124134144154164
10
Tổng giá (có VAT)
17731,3351,3351,4221,4361,3351,3351,6061,8151,3081,3081,2941,2941,86214
11
5Tầng + Căn5015025035045055065075085095105115125135145155165
12
Tổng giá (có VAT)
1294151
13
6Tầng + Căn6016026036046056066076086096106116126136146156166
14
Tổng giá (có VAT)
1362163813351,3211,3211,90097
15
7Tầng + Căn7017027037047057067077087097107117127137147157167
16
Tổng giá (có VAT)
135513551355163013281328131513151890
17
8Tầng + Căn8018028038048058068078088098108118128138148158168
18
Tổng giá (có VAT)
1910151
19
9Tầng + Căn9019029039049059069079089099109119129139149159169
20
Tổng giá (có VAT)
1,3281,910142
21
10Tầng + Căn100110021003100410051006100710081009101010111012101310141015101610
22
Tổng giá (có VAT)
1920151
23
11Tầng + Căn110111021103110411051106110711081109111011111112111311141115111611
24
Tổng giá (có VAT)
1,6461,4291,328133
25
12Tầng + Căn120112021203120412051206120712081209121012111212121312141215121612
26
Tổng giá (có VAT)
1,3491,3351,920133
27
13Tầng + Căn130113021303130413051306130713081309131013111312131313141315131613
28
Tổng giá (có VAT)
160
29
14Tầng + Căn140114021403140414051406140714081409141014111412141314141415141614
30
Tổng giá (có VAT)
1890151
31
15Tầng + Căn150115021503150415051506150715081509151015111512151315141515151615
32
Tổng giá (có VAT)
1,3491,335142
33
17Tầng + Căn170117021703170417051706170717081709171017111712171317141715171617
34
Tổng giá (có VAT)
13281890142
35
22Tầng + Căn220122022203220422052206220722082209221022112212221322142215221622
36
Tổng giá (có VAT)
1,8081,3621,3621,3621,3351,4221,3211,90079
37
23Tầng + Căn230123022303230423052306230723082309231023112312231323142315231623
38
Tổng giá (có VAT)
13621335133513211900115
39
24Tầng + Căn240124022403240424052406240724082409241024112412241324142415241624
40
Tổng giá (có VAT)
1,3551,3551,3551,3551,631,8431,3281,3281,4151,3151,3151,890
41
25Tầng + Căn250125022503250425052506250725082509251025112512251325142515251625
42
Tổng giá (có VAT)
1,3551,3551,3551,631,3281,3281,4151,3151,3151,89610
43
26Tầng + Căn260126022603260426052606260726082609261026112612261326142615261626
44
Tổng giá (có VAT)
134913491349162213211321130813081880
45
27Tầng + Căn270127022703270427052706270727082709271027112712271327142715271627
46
Tổng giá (có VAT)
13491349134913491622132113211408130813081880
47
28Tầng + Căn280128022803280428052806280728082809281028112812281328142815281628
48
Tổng giá (có VAT)
13351335133516061308130812941294186079
49
29Tầng + Căn290129022903290429052906290729082909291029112912291329142915291629
50
Tổng giá (có VAT)
1,3151,3151,3151,3151,5741,7771,2871,2871,3521,2741,2741,840412
51
30Tầng + Căn300130023003300430053006300730083009301030113012301330143015301630
52
Tổng giá (có VAT)
1315131513151315157417771287135212741274610
53
31Tầng + Căn310131023103310431053106310731083109311031113112311331143115311631
54
Tổng giá (có VAT)
1301130113011558175812741274133712601830511
55
12345678910111213141516201103
56
* Giá trên đã bao gồm VAT, nội thất cơ bản hoàn thiện, chưa gồm 2% phí bảo trì
6927
57
188
58
59
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH BĐS HTL VIỆT NAM
60
STK 0117 1066 8866 8801 tại Ngân hàng TMCP Phương Đông - CN Thăng Long
61
STK 1221 0066 28077 tại Ngân hàng TMCP An Bình - CN Hà Nội
62
63
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NEWDAY VIỆT NAM
64
STK 10201 000268 7375 tại Ngân hàng Vietinbank - CN Hà Nội
65
STK 1221 009 010 016 Ngân hàng TMCP An Bình - CN Hoàng Cầu
66
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102