A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRĂNG YÊU THƯƠNG 2016 | www.ketnoiyeuthuong.org | |||||||||||||||||||||||
2 | TỔNG THU | 66.084.000đ | CÁC TÀI KHOẢN TIẾP NHẬN ỦNG HỘ | ||||||||||||||||||||||
3 | TỔNG DỰ KIẾN CHI | 66.084.000đ | |||||||||||||||||||||||
4 | STT | TÊN THÀNH VIÊN | Ủng hộ | GHI CHÚ | Hình thức ủng hộ | VIETCOMBANK | Ngân Hàng Ngoại Thương | ||||||||||||||||||
5 | 1 | Mrs Nguyễn Mai Anh | 1.500.000đ | 15/8/2016 | Ủng hộ kinh phí tổ chức | ĐN | Tên chủ tài khoản: | TRẦN QUANG VINH | |||||||||||||||||
6 | 2 | Mrs Trịnh Mỹ Hạnh | 500.000đ | 15/8/2016 | ĐN | Số tài khoản: | 0971000008989 | ||||||||||||||||||
7 | 3 | Ms Hà Lê Hồng | 3.000.000đ | 15/8/2016 | 500 vở học sinh | Chi nhánh/PGD: | SGD VIETCOMBANKS HÀ NỘI | ||||||||||||||||||
8 | 4 | Ms Nghiêm Thanh Nga | 1.000.000đ | 15/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
9 | 5 | Ms Thoa Hà | 500.000đ | 15/8/2016 | ĐN | MBBANK | Ngân hàng QUÂN ĐỘI | ||||||||||||||||||
10 | 6 | Bạn Mr Vinhcn | 1.000.000đ | 15/8/2016 | Ủng hộ kinh phí tổ chức | ĐN | Tên tài khoản: | TRẦN QUANG VINH | |||||||||||||||||
11 | 7 | Mrs Lã Minh Luận | 500.000đ | 15/8/2016 | ĐN | Số tài khoản: | 0020134333888 | ||||||||||||||||||
12 | 8 | Mrs Thủy Lê | 1.000.000đ | 15/8/2016 | ĐN | Chi nhánh/PGD: | Hội sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||
13 | 9 | Mrs Cua và Dế | 500.000đ | 15/8/2016 | Ủng hộ kinh phí tổ chức | ĐN | |||||||||||||||||||
14 | 10 | Mr Hắc Toàn Phong | 1.000.000đ | 15/8/2016 | ĐN | VPBANK | Ngân hàng Việt Nam Thịnh vượng | ||||||||||||||||||
15 | 11 | GĐ Bác Hải Dung | 1.000.000đ | 15/8/2016 | Ủng hộ kinh phí tổ chức | ĐN | Tên chủ tài khoản: | TRẦN QUANG VINH | |||||||||||||||||
16 | 12 | Ref IBVCB.1608160832058001 | 500.000đ | 16/8/2016 | ĐN | Số tài khoản: | 93158188 | ||||||||||||||||||
17 | 13 | Mrs Nguyễn Thị Thủy | 500.000đ | 16/8/2016 | ĐN | Chi nhánh/PGD: | Hội sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||
18 | 14 | Mrs Thục Linh Nguyễn | 500.000đ | 17/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
19 | 15 | Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123 | 5.900.000đ | 19/8/2016 | 1000 vở học sinh | ĐN | DongA Bank | Ngân Hàng Đông Á | |||||||||||||||||
20 | 16 | Mrs Phương Nguyễn | 500.000đ | 19/8/2016 | ĐN | Tên chủ tài khoản: | TRẦN QUANG VINH | ||||||||||||||||||
21 | 17 | Mr Liên Khánh Bình | 4.450.000đ | 21/8/2016 | Kinh phí balo và Sữa | ĐN | Số tài khoản: | 0108477019 | |||||||||||||||||
22 | 18 | Mrs Linh Chuc, cô Hương hoá cô Bình lí trường THPT Hoàng văn thụ | 600.000đ | 23/8/2016 | ĐN | Chi nhánh/PGD: | PGD Ba Đình | ||||||||||||||||||
23 | 19 | Mr Anh Lê Hoàng | 4.500.000đ | 24/8/2016 | Toàn bộ đèn lồng Việt nam | ĐN | |||||||||||||||||||
24 | 20 | CÔNG TY TNHH KHÁNH BẰNG | 4.000.000đ | 24/8/2016 | 50 cặp sách tặng học sinh Cấp I | ĐN | BAOKIM | CHUYỂN QUA TK Bảo Kim | |||||||||||||||||
25 | 21 | Cháu Trần Hữu Đức | 397.000đ | 25/8/2016 | 66 bộ sáp màu | ĐN | Email: | tranvinhhn@gmail.com | |||||||||||||||||
26 | 22 | Nguyễn Thu | 2.000.000đ | 25/8/2016 | ĐN | Số điện thoại | 0985-236689 | ||||||||||||||||||
27 | 23 | Cô Hải Yến Vũ | 1.000.000đ | 25/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
28 | 24 | Fb Ngọc Bi | 100.000đ | 25/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
29 | 25 | Cô Châu Anh Nguyễn | 500.000đ | 25/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
30 | 26 | Fb Nhan Tran | 500.000đ | 25/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
31 | 27 | Cô Nga Anh | 500.000đ | 25/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
32 | 28 | Bạn Hạnh misa | 3.200.000đ | 25/8/2016 | 160 bánh trung thu Mầm non | ĐN | |||||||||||||||||||
33 | 29 | Nguyễn Minh Hường và các bạn | 4.200.000đ | 25/8/2016 | 140 bánh trung thu | ĐN | |||||||||||||||||||
34 | 30 | Tiệm bánh su kem Su's HOUSE - 82 C Tô Hiến Thành | 2.400.000đ | 9/9/2016 | 80 bánh trung thu | ĐN | |||||||||||||||||||
35 | 31 | Hoàng Công Bính | 500.000đ | 26/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
36 | 32 | Nguyễn Vân Hoàng | 1.000.000đ | 30/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
37 | 33 | Nguyễn Thu Hiền | 500.000đ | 30/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
38 | 34 | Mrs Dung Japan | 2.000.000đ | 31/8/2016 | 1 triệu tiền mặt + 40 bánh dẻo chay | ĐN | |||||||||||||||||||
39 | 35 | Hai bé Chip + Bống (Lợn KNYT) | 203.000đ | 4/9/2016 | 34 bộ sáp màu | ĐN | |||||||||||||||||||
40 | 36 | Mrs Bùi Thu Hà (mẹ bạn Tuấn Minh / Tuấn Hải) | 360.000đ | 4/9/2016 | 60 bộ sáp màu | ĐN | |||||||||||||||||||
41 | 37 | Mrs Trần Hà | 500.000đ | 3/9/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
42 | 38 | Mr Bùi Mạnh Hùng | 1.000.000đ | 2/9/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
43 | 39 | Phụ huynh Nguyễn Minh Đức | 1.000.000đ | 26/8/2016 | Bánh Quy | ĐN | |||||||||||||||||||
44 | 40 | Phụ huynh của 1 cựu học sinh lớp #Địa I (2016) | 500.000đ | 26/8/2016 | Bánh Quy | ĐN | |||||||||||||||||||
45 | 41 | Chị Ngọc Nguyễn | 1.050.000đ | 26/8/2016 | 200 gói bánh Quy | ĐN | |||||||||||||||||||
46 | 42 | Bác Nguyễn Hoa | 500.000đ | 26/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
47 | 43 | Mr Thống + Thoan | 1.000.000đ | 2/9/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
48 | 44 | Cô Vũ Chiên | 500.000đ | 26/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
49 | 45 | Cô Thùy Chi | 500.000đ | 26/8/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
50 | 46 | Mr Phạm Duy Hoàn | 324.000đ | 26/8/2016 | 108 bút chì | ĐN | |||||||||||||||||||
51 | 47 | Mrs Ngân Souvenir | 900.000đ | 6/9/2016 | 300 bút chì | ĐN | |||||||||||||||||||
52 | 48 | Mrs Phạm Kim Ngân | 600.000đ | 6/9/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
53 | 49 | Mrs Vũ Hoài Linh | 300.000đ | 6/9/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
54 | 50 | Ref IBVCB.0609160233724001 | 500.000đ | 6/9/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
55 | 51 | Mrs Triệu Hoài Thu | 1.000.000đ | 6/9/2016 | Ủng hộ 500 gói bimbim | ĐN | |||||||||||||||||||
56 | 52 | Mr Hoan Đặng | 300.000đ | 8/9/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
57 | 53 | Mr Bùi Quốc Hùng | 1.000.000đ | 8/9/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
58 | 54 | Bác Thu Hà | 1.000.000đ | 9/9/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
59 | 55 | Bạn bác Nguyễn Hồng | 1.200.000đ | 10/9/2016 | 60 bát inox + Thìa ăn cơm tặng điểm trường Hiết | ||||||||||||||||||||
60 | 56 | Cô Nguyễn Phương (bạn Mrs Luận) | 100.000đ | 10/9/2016 | ĐN | ||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||
63 | DỰ TRÙ QUÀ TẶNG | ||||||||||||||||||||||||
64 | STT | NỘI DUNG/SỐ LƯỢNG | GIÁ THÀNH | DIỄN GIẢI | |||||||||||||||||||||
65 | 1 | 450 đèn lồng Việt nam | 4.500.000đ | Tặng tất cả trẻ em và trang trí sân khấu | |||||||||||||||||||||
66 | 2 | 1600 vở ô ly | 9.440.000đ | Tặng các cháu h/s cấp 1 | |||||||||||||||||||||
67 | 3 | 168 lốc Sữa tươi tiệt trùng Có Đường 180ml Cô Gái Hà Lan | 3.920.000đ | Tặng các cháu h/s mầm non | |||||||||||||||||||||
68 | 4 | 460 Bánh trung thu | 13.800.000đ | Tặng tất cả trẻ em và mâm ngũ quả... | |||||||||||||||||||||
69 | 5 | 50 Đèn ông sao, túi bóng, bao tải, trang trí sân khấu, hoa quả... | 1.500.000đ | Trang trí sân khấu | |||||||||||||||||||||
70 | 6 | Mâm ngũ quả phá cỗ | 1.000.000đ | ||||||||||||||||||||||
71 | 7 | 50 cặp sách tặng học sinh Cấp I vượt khó | 4.000.000đ | 50 em học sinh vượt khó cấp 1 | |||||||||||||||||||||
72 | 8 | 50 Balo tặng các bé mầm non vượt khó | 1.900.000đ | 50 em học sinh vượt khó mầm non | |||||||||||||||||||||
73 | 9 | 160 Bộ sáp màu | 960.000đ | Tặng các cháu h/s mầm non | |||||||||||||||||||||
74 | 10 | 408 bút chì | 1.224.000đ | Tặng các cháu h/s cấp 1 | |||||||||||||||||||||
75 | 11 | 450 xuất bánh kẹo | 2.790.000đ | Tặng tất cả trẻ em tới tham gia chương trình | |||||||||||||||||||||
76 | 12 | Kinh phí thuê âm thanh, trang phục biểu diễn, phụ kiện,... | 5.200.000đ | ||||||||||||||||||||||
77 | 13 | In ấn backdrop băng zone, tài liệu | 1.500.000đ | ||||||||||||||||||||||
78 | 14 | Nồi cơm điện 25Kg + 2 phích | 2.100.000đ | Tặng điểm trường mầm non bản Hiết | |||||||||||||||||||||
79 | 15 | 60 bát inox + Thìa ăn cơm tặng điểm trường Hiết | 1.200.000đ | Tặng điểm trường mầm non bản Hiết | |||||||||||||||||||||
80 | 16 | 480 gói bánh Quy (12 thùng) | 2.520.000đ | Tặng tất cả trẻ em và mâm ngũ quả... | |||||||||||||||||||||
81 | 17 | Kinh phí giặt 2 thảm sân khấu, dù tròn 20m, trang phục,.. | 700.000đ | ||||||||||||||||||||||
82 | 18 | Chi phí tiền trạm, thống nhất CV (2 lần), chi phí phát sinh | 2.600.000đ | ||||||||||||||||||||||
83 | 19 | Kết chuyển quỹ KNYT ngày 11/09/2016 | 5.230.000 | ||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||
100 |