TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Tottenham
32
18
1
13
56.2%
10
0
6
62.5%
8
1
7
50.0%
LWLLL
2.
Luton Town
34
19
2
13
55.9%
9
2
6
52.9%
10
0
7
58.8%
LLWWW
3.
Aston Villa
34
19
2
13
55.9%
11
0
6
64.7%
8
2
7
47.1%
WLWWL
4.
Arsenal
34
17
3
14
50.0%
9
0
8
52.9%
8
3
6
47.1%
WWLLL
5.
Wolves
34
17
2
15
50.0%
8
1
8
47.1%
9
1
7
52.9%
LLWLD
6.
Bournemouth
34
17
2
15
50.0%
8
1
8
47.1%
9
1
7
52.9%
WLLLW
7.
Fulham
34
16
1
17
47.1%
9
0
8
52.9%
7
1
9
41.2%
LWLLL
8.
Liverpool
34
16
4
14
47.1%
9
2
6
52.9%
7
2
8
41.2%
LWDLL
9.
Crystal Palace
34
16
1
17
47.1%
7
1
9
41.2%
9
0
8
52.9%
WWWLL
10.
Everton
34
16
2
16
47.1%
8
2
7
47.1%
8
0
9
47.1%
WWLWW
11.
Chelsea
32
15
2
15
46.9%
10
1
5
62.5%
5
1
10
31.2%
LDWLW
12.
Man Utd
33
15
0
18
45.5%
7
0
9
43.8%
8
0
9
47.1%
WLWWL
13.
Newcastle
33
15
0
18
45.5%
11
0
6
64.7%
4
0
12
25.0%
LWWLW
14.
West Ham Utd
34
15
4
15
44.1%
8
2
7
47.1%
7
2
8
41.2%
LWLLW
15.
Sheffield Utd
34
15
3
16
44.1%
8
1
8
47.1%
7
2
8
41.2%
LLLWW
16.
Man City
32
14
1
17
43.8%
7
1
9
41.2%
7
0
8
46.7%
DLWDW
17.
Brighton
32
14
2
16
43.8%
8
0
7
53.3%
6
2
9
35.3%
LLDWW
18.
Brentford
34
14
4
16
41.2%
7
3
7
41.2%
7
1
9
41.2%
WWWDW
19.
Burnley
34
13
2
19
38.2%
3
2
12
17.6%
10
0
7
58.8%
WWLDW
20.
Nottingham Forest
34
13
4
17
38.2%
6
2
9
35.3%
7
2
8
41.2%
LLLWL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Everton
8
18
8
0
58.0%
41.0%
5
9
3
0
52.0%
47.0%
3
9
5
0
64.0%
35.0%
2.
Fulham
7
14
12
1
47.0%
52.0%
4
7
6
0
35.0%
64.0%
3
7
6
1
58.0%
41.0%
3.
Arsenal
7
12
14
1
47.0%
52.0%
1
7
9
0
52.0%
47.0%
6
5
5
1
41.0%
58.0%
4.
Man Utd
7
15
9
2
36.0%
63.0%
3
7
6
0
31.0%
68.0%
4
8
3
2
41.0%
58.0%
5.
Crystal Palace
7
14
12
1
52.0%
47.0%
3
7
6
1
52.0%
47.0%
4
7
6
0
52.0%
47.0%
6.
Wolves
6
19
8
1
35.0%
64.0%
3
10
3
1
35.0%
64.0%
3
9
5
0
35.0%
64.0%
7.
Newcastle
6
8
16
3
42.0%
57.0%
3
5
7
2
41.0%
58.0%
3
3
9
1
43.0%
56.0%
8.
Man City
6
12
12
2
53.0%
46.0%
3
6
7
1
70.0%
29.0%
3
6
5
1
33.0%
66.0%
9.
Brentford
5
14
15
0
50.0%
50.0%
2
5
10
0
58.0%
41.0%
3
9
5
0
41.0%
58.0%
10.
Nottingham Forest
5
16
13
0
52.0%
47.0%
2
9
6
0
52.0%
47.0%
3
7
7
0
52.0%
47.0%
11.
Chelsea
4
10
16
2
46.0%
53.0%
3
5
6
2
43.0%
56.0%
1
5
10
0
50.0%
50.0%
12.
Luton Town
4
15
12
3
38.0%
61.0%
2
9
5
1
35.0%
64.0%
2
6
7
2
41.0%
58.0%
13.
Aston Villa
4
11
18
1
55.0%
44.0%
2
3
11
1
64.0%
35.0%
2
8
7
0
47.0%
52.0%
14.
Bournemouth
4
14
14
2
61.0%
38.0%
3
8
5
1
58.0%
41.0%
1
6
9
1
64.0%
35.0%
15.
Brighton
4
14
13
1
56.0%
43.0%
2
6
7
0
66.0%
33.0%
2
8
6
1
47.0%
52.0%
16.
Liverpool
3
16
14
1
61.0%
38.0%
2
7
7
1
52.0%
47.0%
1
9
7
0
70.0%
29.0%
17.
Burnley
3
18
12
1
52.0%
47.0%
1
10
5
1
52.0%
47.0%
2
8
7
0
52.0%
47.0%
18.
Sheffield Utd
3
12
18
1
52.0%
47.0%
2
4
10
1
41.0%
58.0%
1
8
8
0
64.0%
35.0%
19.
West Ham Utd
2
16
14
2
61.0%
38.0%
2
8
7
0
82.0%
17.0%
0
8
7
2
41.0%
58.0%
20.
Tottenham
1
16
14
1
50.0%
50.0%
0
10
6
0
31.0%
68.0%
1
6
8
1
68.0%
31.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Tottenham
26
6
26
6
14
2
13
3
12
4
13
3
2.
Luton Town
24
10
25
9
12
5
12
5
12
5
13
4
3.
Aston Villa
24
10
26
8
13
4
13
4
11
6
13
4
4.
Sheffield Utd
24
10
25
9
14
3
13
4
10
7
12
5
5.
Newcastle
23
10
23
10
12
5
12
5
11
5
11
5
6.
Brentford
23
11
25
9
12
5
12
5
11
6
13
4
7.
Bournemouth
23
11
25
9
10
7
11
6
13
4
14
3
8.
Fulham
22
12
22
12
11
6
11
6
11
6
11
6
9.
Man Utd
22
11
23
10
12
4
13
3
10
7
10
7
10.
Chelsea
22
10
25
7
10
6
12
4
12
4
13
3
11.
Liverpool
22
12
27
7
12
5
14
3
10
7
13
4
12.
West Ham Utd
22
12
28
6
8
9
14
3
14
3
14
3
13.
Arsenal
21
13
25
9
12
5
14
3
9
8
11
6
14.
Wolves
21
13
25
9
10
7
14
3
11
6
11
6
15.
Man City
20
12
26
6
9
8
14
3
11
4
12
3
16.
Brighton
20
12
26
6
9
6
13
2
11
6
13
4
17.
Burnley
20
14
30
4
9
8
15
2
11
6
15
2
18.
Crystal Palace
18
16
20
14
10
7
9
8
8
9
11
6
19.
Nottingham Forest
18
16
25
9
9
8
10
7
9
8
15
2
20.
Everton
15
19
19
15
7
10
9
8
8
9
10
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1