ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAXAYAZBABBBCBDBEBFBGBHBIBJBKBLBMBNBOBPBQBRBSBTBUBVBWBXBYBZCACBCCCDCECFCGCHCICJCKCLCMCNCOCPCQCRCSCTCUCV
1
Dấu thời gianCơ sở ĐoànCập nhật số liệu1. Tỷ lệ tập hợp thanh niên tại đơn vị2. Tổng số thanh niên tại đơn vị3. Số thanh niên nữ tại đơn vịThanh niên là công chức, viên chứcThanh niên là cán bộ, công nhân viên khu vực trường họcThanh niên là giáo viên, giảng viênThanh niên là sinh viên16. Số thanh niên dân tộc Kinh17. Số thanh niên dân tộc Hoa18. Số thanh niên dân tộc Chăm19. Số thanh niên dân tộc khác20. Số thanh niên Phật giáo21. Số thanh niên Công giáo22. Số thanh niên Tin Lành23. Số thanh niên Hồi giáo24. Số thanh niên Cao Đài25. Số thanh niên Hòa Hảo26. Số thanh niên tôn giáo khác27. Tổng số CLB-Đ-N hiện có28. Số thành viên29. Tổng số CLB-Đ-N thành lập mới30. Số thành viên39. Tổng số CLB-Đ-N hiện có40. Số thành viên41. Tổng số CLB-Đ-N mới thành lập42. Số thành viên56. Tổng số Hội viên Hội sinh viên của cơ sở57. Tổng số hội viên nữ của cơ sở58. Tổng số đoàn viên kết nạp mới từ hội viên trong năm học59. Tổng số hội viên phát triển mới trong năm học60. Tổng số chi hội được thành lập mới trong năm học68. Số chi Hội trực thuộc73. Tổng số đoàn viên tại thời điểm 15/5 năm trước74. Tổng số đoàn viên cùng kỳ năm trước (tính đến hết ngày 15/11 hàng năm) 75. Tổng số đoàn viên khu vực trường học hiện có tính đến 15/5 năm sau76. Tổng số đoàn viên hiện nay77. Số đoàn viên nữ78. Tổng số Đoàn viên có hưởng lương tại cơ sở79. Tổng số Đoàn viên không hưởng lương tại cơ sở80. Số đoàn viên là giáo viên, giảng viên trẻ81. Số đoàn viên là sinh viên84. Số đoàn viên là công chức, viên chức93. Số đoàn viên dân tộc Kinh94. Số đoàn viên dân tộc Hoa95. Số đoàn viên dân tộc Chăm96. Số đoàn viên dân tộc khác97. Số đoàn viên Phật giáo98. Số đoàn viên Công giáo99. Số đoàn viên Tin Lành100. Số đoàn viên Hồi giáo101. Số đoàn viên Cao Đài102. Số đoàn viên Hòa Hảo103. Số đoàn viên tôn giáo khác104. Tổng số đoàn viên kết nạp mới từ đầu năm đến nay106. Tổng số đoàn viên kết nạp mới trong năm học (tinh từ 15/5 năm trước - 15/5 năm sau) 107. Tổng số đoàn viên khu vực trường học kết nạp mới (từ tháng 1 đến 15/5 hàng năm) 108. Số đoàn viên kết nạp mới từ nguồn Hội Sinh viên giới thiệu 112. Số đoàn viên kết nạp mới từ nguồn giáo viên, giảng viên trẻ 122. Đoàn viên có trình độ sau đại học 123. Đoàn viên có trình độ Đại học124. Đoàn viên có trình độ Cao đẳng, Trung cấp chuyên nghiệp126. Số đoàn viên đăng ký thực hiện chương trình rèn luyện đoàn viên 127. Số đoàn viên hoàn thành chương trình rèn luyện đoàn viên 148. Số đoàn viên được đánh giá chất lượng Đoàn viên 149. Số đoàn viên xuất sắc 150. Tỷ lệ % (Trên tổng số đoàn viên được đánh giá) 151. Số đoàn viên khá 152. Tỷ lệ % (Trên tổng số đoàn viên được đánh giá) 153. Số đoàn viên trung bình 154. Tỷ lệ % (Trên tổng số đoàn viên được đánh giá) 155. Số đoàn viên yếu 156. Tỷ lệ % (Trên tổng số đoàn viên được đánh giá) 200. Số đợt tổ chức Ngày đoàn viên cùng hành động 201. Số ĐVTN tham gia 202. Số chi đoàn tổ chức sinh hoạt chi đoàn chủ điểm 203. Số đoàn viên tham gia sinh hoạt chi đoàn chủ điểm 204. Số lần tổ chức gặp gỡ, đối thoại giữa BTV Đoàn với ĐVTN tại cơ sở205. Số ĐVTN tham gia 221. Số chi Đoàn cơ sở được đánh giá, xếp loại 222. Số chi đoàn cơ sở xếp loại vững mạnh 223. Tỷ lệ % (Trên tổng số được đánh giá) 224. Số chi đoàn cơ sở xếp loại khá 225. Tỷ lệ % (Trên tổng số được đánh giá) 226. Số chi đoàn cơ sở xếp loại trung bình 227. Tỷ lệ % (Trên tổng số được đánh giá) 228. Số chi đoàn cơ sở xếp loại yếu 229. Tỷ lệ % (Trên tổng số được đánh giá) 276. Số lần tổ chức thi Olympic Mác - Lênin277. Tổng số ĐVTN tham gia 278. Số ĐVTN đăng ký thực hiện tiêu chí, phần việc học tập và làm lời Bác281. Số lần tổ chức cấp cơ sở Đoàn282. Số ĐVTN tham gia 285. Số lần tổ chức cấp cơ sở Đoàn286. Số ĐVTN tham gia 289. Số lần tổ chức cấp cơ sở Đoàn290. Số ĐVTN tham gia 293. Số lần tổ chức cấp cơ sở Đoàn
12
04/05/2016 10:17:44Đoàn Khoa HTTT84.45778130000778734123269863000000006278228386496496576491250649064964751210128800000
13
08/05/2016 14:21:32Đoàn Khoa CNPM84.247935100079300001100007935219410593663668668450668066805500000
14
13/05/2016 8:32:56Đoàn Khoa KHMT87.5542540005425221001072309000444000000004984327007536544544430380048403828024393350102221821000000347467467008
15
13/05/2016 14:11:50Đoàn khối Cán bộ trẻ731
16
13/05/2016 15:26:36Liên chi Đoàn KH&KTTT86.421421000214000000002212101314621421021402140000000003
17
20/05/2016 13:53:18Đoàn Khoa MMT&TT877124877008776081128476730331250000788644715116077508308338508330833-18171028576840331243551000014670
18
20/05/2016 18:28:51Đoàn Khoa CNPM100190900019017320117150001000000000190900002072072071019010101010991011010000100000000010110100110121011110000200
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110