MỤC LỤC

Thứ Năm, 31 tháng 7, 2014

Từ điển toán học Anh – Việt – F

Từ điển toán học Anh – Việt – F




fabric  cơ cấu, cấu trúc
face  mặt, diện; bề mặt
            f. of simplex mặt của đơn hình
            end f. mt. mặt cuối
            lateral f. mặt bên
            old f.  mặt bên
            proper f. mặt chân chính
            tube f. màn ống (tia điện tử)
facet  mặt, diện
facient  mt. nhân tử
facile  dễ; đơn giản
facilitate  làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ
facility  thiết bị, trang bị, công cụ, phương tiện
            communication f. phương tiện thông tin
            test f. dụng cụ thí nghiệm
fact  sự việc  in f.thật ra
factor  nhana tử, nhân tố, thừa số, hệ số
            f. of a polynomial nhân tử của một đa thức
            f. of a term thừa số của một số
accumulation f. nhân tử tích luỹ (nhân tử 1+r trong A=P(1+r)n

trong phép tính phần trăm)
adjustment f. nhân tử điều chỉnh
amplification f. hệ số khuếch đại
attenuation f. nhân tử suy giảm, hệ số tắt dần
bearing capacity f. hệ số tải chung
common f. nhân tử chung
aomposition f. nhân tố hợp thành
constant f.  nhân tử không đổi, thừa số không đổi
conversion f. nhân tử chuyển hoán
correction f. hệ số hiệu chính
coupling f. hệ số ghép
damping f. hệ số làm tắt dần
delay f. hệ số trễ, đại lượng trễ
depolarizing f. nhân tố khử cực
determining f. yếu tố xác định
direct f. đs. nhân tử trực tiếp
dissipation f. hệ số hao tán
distorsion f. hệ số méo
divergence f. hệ số phân kỳ
efficiency f. tk. hệ số hiệu quả; xib. hệ số hiệu dụng, hiệu suất
extraneous f. nhân tử ngoại lai
feedback f. xib. hệ số liên hệ ngược
form f. hệ số dạng (của một trường)
frequency f. nhân tử tần số
gain f. hệ số khuếch đại
general f. tk. nhân tố chung (cho tất cả các biến)
integrating f. gt. nhân tử lấy tích phân
interaction f. hệ số tương tác
invariant f. nhân tử bất biến
load f. hệ số tải
loss f. xib. hệ số tổn thất
modulation f. hệ số biến điệu
monomial f. of an expression nhân tử đơn thức của một biểu

thức
mutual coupling f. xib. hệ số liên hệ tương hỗ
normalization f. nhân tử chuẩn hoá
operational f. xib. đặc trưng làm việc, tham số tác dụng, tham

biến tác dụng
output f.xib. hệ số hiệu suất
periodicity f. gt. nhân tử tuần hoàn
phase f. xib. hằng số pha, thừa số pha
post f. nhân tử sau (bên phải)
prime f. [thừa số, nhân tử] nguyên tố
propogation f. hệ số truyền
rationalizing f. nhana tử hữu tỷ hoá
safety f. hệ số an toàn
selectivity f. hệ số tuyển lựa
shape f. hệ số dạng
single scale f. hệ số chuyển dịch đơn vị
smoothing f. hệ số trơn
stability f. hệ số ổn định
stabilization f.xib.  hệ số ổn định hoá
utilization f. hệ số sử dụng
visibility f. độ nhìn thấy tương đối, độ thị kiến
factorability  tính phân tích được (thành nhân tử), tính nhân tử

hoá
factorable  phân tích được (thành nhân tử)
factorgram  biểu đồ nhân tử, nhân tử đồ
factorial  giai thừa; nhân tố
            generalized f. giai thừa suy rộng
factoring  sự phân tích (thành nhân tử)
            scale f. chọn ty độ, sự chọn thang tỷ lệ
factorisable  phân tích được (thành nhân tử)
factorisation  sự phân tích thành nhân tử
            f. of atransformation sự phân tích một phép biến đổi
factorization [phép, sự] nhân tử hoá
            direct f. of algebra phép nhân tử hoá trực tiếp một đại số
            polar f. of a matrix phân tích cực một ma trận
            unique f. nhân tử hoá duy nhất
factory  nhà máy, xưởng
            automatic f. xib. nhà máy tự động
factory-built mt. chế tạo ở  nhà máy
facultative  không bắt buộc, tuỳ ý
fade  vl. sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín

hiệu; làm phai tàn  f. in làm mạnh lên; f. out làm yếu đi
fading  vl. fading; sự phai màu
fail  không đạt, chưa đủ kt. phá sản
failure  mt. chỗ hỏng; cơ. sự phá hỏng; kt. sự phá sản; trch. sự

thất bại
power f. mt. gián đoạn trong việc cấp năng lượng
faithful  đúng, khớp; chính xác
fall  sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước
            free f. sự rơi tự do
fallacy  nguỵ lý, nguỵ biện
false  log. sai
falschood  log. sự sai
falsi
            regular f. phương pháp đặt sai
faltung  tích chập
familiar  quen thuộc, thường; thông thường
family  họ, tập hợp, hệ thống
            f. of circles họ vòng tròn
f. of ellipses họ elip
f. of spirals họ đường xoắn ốc
f. of straight lines họ đường thẳng
f. of surfaces  họ mặt
cocompatible f. họ đối tương thích
complete f. đs. họ đầy đủ
confocal f. họ đồng tiêu
normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích
n-parameter f. of curves  họ n-tham số của đường cong
one-parameter f. họ một tham số
far  xa
farther  xa hơn
farthest  xa nhất    at the f. ở xa nhất, nhiều nhất
fastness  độ cứng, độ bền
fatigue  vl. sự mỏi (kim loại)
fault mt. sự sai, sự hỏng
            incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện
            ironwork f. cái che thân (máy)
            sustained f. sự hỏng, ổn định
            transient f. sự hỏng không ổn định
faulty  sai; không rõ chất lượng
favourable  thuận tiện, tốt
feasible  cho phép; có thể thực hiện được
            physically f. thực hiện cụ thể được
feature  nét, đặc điểm
feeble  yếu
feed  mt. sự cấp (liệu) sự cung dưỡng
            automatic f. cấp liệu tự động
            gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân
            line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng
            tape f. cơ cấu kéo băng
feedback  xib. sự liên hệ ngược
curent f. liên hệ ngược dòng
degenerative f. liên hệ ngược âm
delayed f. liên hệ ngược có chậm
devivative f. liên hệ ngược theo đạo hàm
envelope f. liên hệ ngược theo hình bao
external f. liên hệ ngược ngoài
inverse f. liên hệ ngược âm
lagging f. liên hệ ngược trễ
local f. liên hệ ngược địa phương
monitoring f. liên hệ ngược kiểm tra
negative f. liên hệ ngược âm
output f. liên hệ  ngược từ lối ra
position f. liên hệ ngược theo vị trí
rate f.  theo vận tốc
reference f. liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát
voltage f. liên hệ ngược theo hiệu thế
fecder  mt. bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; vl. dây tải điện;

fidơ
feeding  mt. sự cấp (liệu),  sự cung dưỡng
            continuous f. mt. sự cấp liên tục
feel  cảm thấy
feeler  mt. cảm thấy, cái thụ biến
ferrite  mt. ferit
ferroelectric  vl. chất sắt điện
ferroelectricity  tính sắt điện
few  một vài, ít    a. f. một vài
fiber  top. thớ, sợi
fibration  sự phân thớ
local f. phân thớ địa phương
regular f. phân thớ chính quy
weak f. phân thớ yếu
fiblre  thớ, sợi
fictitious  giả tạo, tưởng tượng
fidelity  mt. độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự

nhớ lại); sự sát nghĩa (của bản dịch)
fiducial  an toàn, tin cậy, bảo đảm
field  trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực
f. of class two đs. trường lớp thứ hai, trường siêu Aben
f. of constants đs. trường các hằng số
f. of events trường các biến cố
f. of extremals gt. trường các đường cực trị
f. of porce  trường lực
f. of integration trường tích phân
f. of lines trường tuyến
f. of points  trường điểm
f. of quotients trường các thương
f. of sets đs. trường các tập hợp
f. of vectors trường vectơ
algebraic number f.  trường số đại số
base f. trường cơ sở
class f. trường các lớp
coefficient f. đs. trường các hệ số
commutative f. trường giao hoán
complete f. đs. trường đầy đủ
complete ordered f. đs. trường được sắp toàn phần
congruence f. đs. trường đồng dư
conjugate f.s đs. các trường liên hợp
convervation f. (of force) trường bảo toàn (lực)
constant f. đs. trường hằng số
cubic f. trường bậc ba
ecylotomic f. đs. trường chia vòng tròn
derived f. (with respect to a valuation) trường dẫn suất (đối với

một sự định giá)
difference f. đs. trường sai phân
differential f. hh. trường hướng
electromagnetic f. trường điện tử
elliptic(al) f. đs. trường eliptic
formally real f. đs. trường thực về hình thức
free f. trường tự do
ground f. trường cơ sở
hyper-real f. trường siêu thực
inertia f. trường quán tính
intermediate f. đs. trường trung gian
irrotational f. trường không rôta
local f. đs. trường địa phương
magnetic f. vt.  từ trường
measure f. trường có độ đo
modular f. trường môđun
multidifferential f. trường đa vi phân
neutral f.  đs. trường trung hoà
non-commutative f. trường không giao hoán
number f. trường số
ordered f. đs. trường được sắp
partial differential f. đs. trường vi phân riêng
perfect f. trường hoàn toàn
prime f. trường nguyên tố
quadratic f. đs. trường bậc hai
quotient f. trường các thương
radiation f. trường bức xạ
ramification f. trường rẽ nhánh
real number f. trường số thực
rotational f. trường rôta
scalar f. trường vô hướng
skew f. đs. trường không giao hoán
solenoidal vector f. hh.  trường vectơ xolenoit
splitting f.  đs. trường khai triển
tensor f. hh. trường tenxơ
topological f. trường tôpô
total real f. trường thực toàn phần
true quotient f. đs. trường thương dúng
two-dimentional f. trường hai chiều
vector f. trường vectơ
velocity f. trường vận tốc
vortex f. trường rôta
fifteen  mưới lăm (15)
fifteeth  thứ mười lăm, phần thứ mười lăm
fiftieth  thứ năm mươi, phần thứ năm mươi
fifty  năm mươi (50)
figurate  sự tượng trưng, sự biểu hiện
figure  hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu

đồ
in round f.s lấy tròn, quy tròn
f. of noise hệ số ồn
f. of syllogism log. cách của tam đoạn luận
circumscribed f. hình ngoại tiếp
congruent f.s hình tương đẳng
correlative f. hình đối xạ
geometric f. hình hình học
homothetic f.s hình vị tự
identical f.s  các hình đồng nhất
inscribed f. hình nội tiếp
percpective f. hình phối cảnh
plane f. hình phẳng
polar reciprocal f.s hình đối cực
projecting f. hình chiếu ảnh
radially related f.s hh. các hình vị tự
reciprocal f. hình thuận nghịch
significant f. chữ số có nghĩa
similar f.s các hình đồng dạng
squarable f. hình cầu phương được
symmetric f. hình đối xứng
vertex f. hình đỉnh
file  mt. bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên
filing  sự đưa vào phiếu ghi tên, sự đưa vào bộ phận lưu trữ
fill  hoàn thành
fillet  đs. băng giải
film  mt.; vl. phim, màng // chụp phim
continuously moving f. phim di động liên tục
plastic f. phim bằng chất dẻo
sensitive f. phim bắt sáng
transparent f. phim trong suốt
filming  mt. sự chụp phim
filter  xib.; vl. cái lọc, bộ lọc, máy lọc
all-pass f. máy lọc pha
amplitude f. máy lọc biên độ
band f. máy lọc giải
band-elimination f. máy lọc khử theo giải
bandpass f. cái lọc băng (giải)
elamping f. cái lọc được giữ cố định
compensating f. cái lọc bổ chính
discontinuous f. máy lọc xung
feedback f.  cái lọc hệ ngược
frequency f. cái lọc tần số
high-pass f. cái lọc sao
infinite memory f.  bộ lọc có nhớ vô hạn
interference f. máy lọc chống nhiễu loạn
lossless f. máy lọc không hao
low-pass f. máy lọc các tần thấp
mode f. cái lọc kiểu sóng
noise f. cái lọc tiếng ồn
nonlinear f. bộ lọc không tuyến tính
normalized f. bộ lọc được chuẩn hoá
optimun f. bộ lọc tối ưu
output f. máy lọc (có) lối ra
predicting f. cái lọc tiên đoán
pulsed f. máy lọc xung
seperation f. cái lọc tách
stable f. cái lọc ổn định
suppression f. máy lọc chẵn
total f. bộ lọc phức
tuned f. cái lọc cộng hưởng
wave f. cái lọc sóng
filtered  đã được lọc
filtration  sự lọc
            convergent f. đs. sự lọc hội tụ
regular f. đs. sự lọc chính quy
fin  cơ. bộ ổn định, cái làm ổn định
final  kết thúc cuối cùng
finance  kt. tài chính
financial kt. (thuộc) tài chính
find  tìm thấy
finder  mt. bộ tìm
fine  chính xác, thuần tuý; top. mịn // làm sạch
fineness  độ nhỏ của phân hoạch; cơ. tính chất khí động lực học
finer  top. mịn hơn
finish  hoàn thành, kết thúc
finitary  hữu hạn
finite  hữu hạn
finitism  log. chủ nghĩa hữu hạn
finned  tựa lên, tựa vào
firm  kt. hàng buôn // rắn, bền; ổn định
first  thứ nhất, đầu tiên
            at f. từ đầu, đầu tiên
from the f. ngay từ đầu
f. of all trước hết
fiscal  kt. (thuộc) thu nhập
fish  trch. thẻ bằng ngà
fision  vl. sự chia, sự tách, sự phân hạch; cơ. sự nứt
            nuclear f. sự phân hạch nguyên tử
spontaneous f. sự phân hạch tự phát
fit  thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm
fitness  sự thích hợp, sự tương ứng
fitting  sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm
            curve f. vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong

theo các điểm
leasr square f. san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất
five  năm (5)
fix  cố định
fixation   top. sự cố định
fixed  cố định, ổn định; không đổi
flame  vl. ngọn lửa
flap  cơ. cánh tà sau (của máy bay); bảng chắn
flast  vl.  tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy
flat  phẳng; bẹt
            concircularly f. phẳng đồng viên
            locally f. hh. phẳng địa phương, ơclit địa phương
            projectively f.hh. phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh
flatness  tính phẳng; tính bẹt
flatten  làm bẹt, san bằng
flecnode  flenôt
flection  sự uốn; đạo hàm bậc hai
flex  uốn
flexibility  tính uốn được, tính đàn hồi
flexble  uốn được, đàn hồi được
flexion  độ uốn; đao hàm bậc hai
            f. of surface độ uốn của một mặt
flexowriter  mt. thiết bị in nhanh, flecxôraitơ
flexure  độ uốn
flight  cơ. sự bay
            blind f. cơ. sự bay mù
            level f. cơ. sự bay nằm ngang
floating  thay đổi; phiếm định; trôi
floating-point  mt. dấy phẩy động
floor  sàn, đáy
flow  dòng, sự chảy, lưu lượng
            diabatic f. dòng đoạn nhiệt
back f. dòng ngược      
channel f. dòng chảy trong
circular f. dòng hình tròn
conical f. dòng hình nón
divergent f. dòng phân kỳ
energy f. dòng năng lượng
fliud f. dòng chất lỏng
free f. dòng tự do
gas f. dòng khí
geodesic f. gt. dòng trắc địa
hypersonic f. dòng siêu âm
gadually varied f. dòng biến đổi dần
isentropic f. dòng đẳng entropi
jet f. dòng tia
laminar f. dòng thành lớp
logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga
mass f. dòng khối lượng
non-steady f. dòng không ổn định
ordinarry f. dòng thông thường
parallel f. dòng song song
plastic f. dòng dẻo
potential f. cơ. dòng thế
pressure f. dòng áp
rapid f. dòng nhanh
rapidly varied f. dòng biến nhanh
secondary f. dòng thứ cấp
shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt
spiral f. dòng xoắn ốc
steady f. dòng ổn định
suberitical f. dòng trước tới hạn
subsonic f. dòng dưới âm tốc
superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết
traffic f. dòng vận tải
tranqiul f. dòng yên lặng
turbulent f. dòng xoáy
uniform f. dòng đều
unsteady f. dòng không ổn định
variable f. dòng biến thiên
vortex f. hh.  dòng rôta
fluctuate  thăng giáng, dao động
fluctuation  sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên
total f. biến thiên toàn phần
ideal f. of function biến thiên toàn phần của một hàm
velocity f. biến thiên vận tốc
fluid  chất lỏng; môi trường
compressible f. chất lỏng nén được
ideal f. chất lỏng lý tưởng
perfect f. chất lỏng nhớt
fluidity  tính lỏng, độ lỏng
fluorescence  sự huỳnh quang
flutter  vl. phách động
flux  thông lượng, dòng
enegy f. năng thông, dòng năng lượng
luminous f. quang thông, dòng ánh sáng
magnetic f. thông lượng từ
vanishing f. thông lượng triệt tiêu
focal  (thuộc) tiêu điểm
focus  tiêu điểm, tập trung tại tiêu điểm
fold  gấp uốn
folium  tờ, lá
            f. of Descartes lá Đề các (đồ thị x3 + y3 = 3axy)
            double f. lá kép
            parabolic f. đường hình lá parabolic
simple f. lá đơn
follow  theo sau
follower  mt. bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi
            automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động
            cam f. bộ sao lại cam
            curve f. bộ theo dõi đường cong
follwing  như sau; sau đây
foot  chân (đường thẳng góc);  phút (đơn vị đo lường Anh)
f. of a perpendicular chân đường vuông góc
forbid  cấm; không giải được
forbiedden  bị cấm; không giải được
force  lực, cường độ || cưỡng bức
f. of gravity trọng lực
f. of inertia lực quán tính
f. of mortality kt. cường độ tử vong
f. of repulsion lực đẩy
active f. lực tác động
axial f. lực hướng trục
central f. lực xuyên tâm
centrifugal f. lực ly tâm
collinear f.s lực cộng tuyến
concentrated f. lực tập trung
concurrent f.s lực đồng quy
conservation f. lực bảo toàn
constraining f.s các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác

động thẳng góc với phương chuyển động
driving f. lực phát động
elastic restoring f. lực khôi phục đàn hồi
electromotive f. lực điện động
external f. lực ngoài, ngoại lực
frictional f. lực ma sát
generalized f. lực suy rộng
gyroscopic f. lực hồi chuyển
inertia f. lực quán tính
internal f. lực trong, nội lực
magnetizing f. cường độ từ trường
motive f. lực chuyển động
net f. cơ. lực tổng hợp
non-conservative f. lực không bảo toàn
propulsive f. lực kéo
reactive f.s phản lực
repulsive f. lực đẩy
resultant f. lực tổng hợp
shearing f. lực cắt, lực trượt, lực xát
short-range f.s lực tác dụng ngắn
surface f. lực mặt
tensile f. cơ. sức căng
forced  bị cưỡng bức
forrecast  tiên đoán, dự đoán, dự báo
forecasting  sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo
form  dạng // hình thành
in matrix f.  ở dạng ma trận
to bring into canonical f. đưa về dạng chính tắc    
adjoint f. hh. dạng [phó liên hợp]
algebraic f. dạng đại số
bilinear f. dạng song tuyến
binary quadraitic f. dạng toàn phương nhị nguyên
biquadratic f. dạng tùng phương
canonical f. of difference equation dạng chính tắc của phương

trình sai phân
classical canonical f. dạng chính tắc cổ điển
complex f. dạng phức
compound quadratic f.s dạng toàn phương phức hợp
conjunctive normal f. dạng chuẩn hội
cubic f. dạng bậc ba
definite f. đs. dạng xác định
differential f. dạng vi phân
disjunctive normal f. dạng chuẩn tuyển
exterior f. dạng ngoài
first fundamental f. dạng cơ bản thứ nhất
Hermitain f. dạng Hecnit
indeterminate f. gt. dạng vô định
inertia f. dạng quán tính
intercept f. of the  equation of a straight line phương trình đường

thẳng theo đoạn thẳng
modular f. dạng môđun
multilinear f. dạng đa tuyến tính
name f. log. dạng tên
nonsingular f. dạng không suy biến
norm f. log. dạng chuẩn tắc, pháp dạng
one-dimensional fundamental f. dạng cơ bản một chiều
polynomial f. dạng đa thức
positive definite quadraitic f. dạng toàn phương xác định dương
prenex f. dạng tiền lượng, dạng prinec
primitive f. dạng nguyên thuỷ
principal normal f. log. dạng chuẩn chính
quadratic f. đs. dạng toàn phương
quadratic differential f. dạng vi phân bậc hai
quaternary f. dạng tứ nguyên
rational f. dạng hữu tỷ
rectangular f. of complex number dạng đại số của số phức
second fundamental f. dạng cơ bản thứ hai
sesquilinear f. đs. dạng bán song tuyến tính, dạng nửa song

tuyến tính
standard f. dạng tiêu chuẩn
superposed fundamental f. dạng cơ bản chồng chất
ternary bilinear f. dạng song tuyến tính tam nguyên
ternary quadratic f. dạng toàn phương tam nguyên
ternary quartic f. dạng bậc bốn tam nguyên
three-dimensional fundamental f. dạng cơ bản ba chiều
trilinear f. dạng tam tuyến tính
typical f. dạng dạng điển hình
two-dimensional fundamental f. dạng cơ bản hai chiều
two-point f. dạng hai điểm
wave f. dạng sóng
formal  hình thức
formalism  log. chủ nghĩa hình thức, hệ hình thức
formalization  log. hình thức hoá
formally  về mặt hình thức
formation  sự hình thành, cấu tạo
formative  hình thành
formula  công thức
            addition f. công thức cộng
addition f.s of trigonometry công thức cộng lượng giác
assumption f. công thức giả định
asymptotic f. công thức tiệm cận
backward interpolation f. công thức nội suy lùi
binomial f. công thức nhị thức
closed f. công thức đóng
coincidence f. công thức trùng phương
column f. công thức cột
congruous f.s công thức đồng dư
corector f. công thức sửa
difference f. công thức sai phân
distance-rate-time f. công thức chuyển động đều (l=vt)
double-angle f.s công thức góc nhân đôi
dublication f. công thức tăng đôi
empiric f. công thức thực nghiệm
end f. công thức cuối
even-numbered f. công thức có số chẵn
five-term f. công thứcnăm số hạng
forward interpolation f. công thức nội suy tiến
half-angle f.s công thức góc chia đôi
incidence f. công thức liên thuộc
integral f. công thức tích phân
interdeducible f.s công thức suy diễn như nhau
interpolation f. gt. công thức nội suy
inverse f.gt. công thức nghịch đảo
inversion f. gt. công thức nghịch đảo
irrefultable f. công thức chắc chắn đúng
logarithmic f. công thức lôga
number-theoretic f.log. công thức số học
open f. log. công thức mở
postulation f. công thức giả định
prediction f. công thức tiên đoán
prenex f. công thức prinec
prime f. công thức nguyên tố
principal f. log. công thức chính
primoidal f. công thức thể tích lăng trụ cụt
product f., production f. công thức đưa về dạng lôga hoá
provable f. công thức chứng minh được
quadratic f. công thức các nghiệm của phương trình bậc hai
quadrature f. log. công thức cầu phương
quadrature f. of close type (open type) công thức cầu phương

kiểu đóng (kiểu mở)
rectangular f. log. công thức hình chữ nhật
recursion f. log. công thức truy toán, công thức đệ quy
reduction f.s công thức bác được
side f. log. công thức cạnh
simple interest f. tk. công thức lãi đơn
starter f. công thức xuất pháp
subtraction f.s công thức trừ
summation f. gt. công thức lấy tổng
thin-lens f.s vl. công thức lăng kính mỏng
translation f.s hh. công thức dời trục toạ độ
trapezoid f. công thức hình thang
universal-coefficient f. công thức hệ số phổ dụng
verifiable f. log. công thức nghiệm được
formulation (of equation)  lập phương trình
forth  về phía trước; từ nay về sau
and so f.vân vân
            so far f. trong trừng mực ấy
fortieth  thứ bốn mươi; phần thứ bốn mươi
fortuitous  ngẫu nhiên
forty  bốn mươi (40)
forward  về phía trước, đi trước, vượt trước
found  xây dựng, thành lập
foundation  cơ sở, nền móng
            f. of geometry cơ sở hình học
founded  có cơ sở
four  bốn (4)
fourfold  bội bốn, bốn lần
four-group  đs. nhóm bốn, nhóm Klein
fourscore  tám mươi (từ cổ) (80)
fourteen  mười bốn (14)
fourteenth  thứ mười bốn; phân fthứ mười bốn
fourth  thứ bốn, phần thứ bốn
fractile  tk. điểm phân vị
fraction  phân số; một phần
f. in its lowest terms phân số tối giản
ascendant continued f. liên phân số tăng
binary f. phân số nhị nguyên
comon f. phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên)
complex f. phân số bốn tầng
continued f. liên phân số
convergent continued f. liên phân số hội tụ
decimal f. phân số thập phân
descending continued f. liên phân số giảm
improper f. phân số không thực sự
non-terminating continued f. liên phân số vô hạn
parial f. gt. phân thức đơn giản
periodic continued f. liên phân số tuần hoàn
periodical f. phân số tuần hoàn
proper f. phân số thực sự
rational f. phân thức hữu tỷ
rational algebraic f.  phân thức đại số hữu tỷ
recurrent continued f.  liên phân số tuần hoàn
sampling f. tk. tỷ suất lấy mẫu
similar f.s các phân số đồng dạng
simple f. phân số thông thường
simplified f. phân số tối giản
terminating contunued f. gt. liên phân số hữu hạn
unit f. phân số có tử số đơn vị
unlike f. s các phân số không đồng dạng
vulgar f. phân số thông thường
fractinal  (thuộc) phân số, bộ phận
fractionary  phân số; bộ phận
frame  dàn, khung; hệ quy chiếu, hệ toạ độ // dựng
            f. of reference hệ quy chiếu thiên văn
astronomical f. of reference tv. hệ quy chiếu thiên văn
rigid f. cơ. dàn cứng
framework  hệ dàn
free  tự do
freedom  sự tự do
freely  một cách tự do
frequency  vl. tần số
angular f. tần số góc
audio f. tần số âm (thanh)
base f. tần số cơ sở
beat f. tần số phách
carrier f. tần số mang
cell f. tần số nhóm
circular f. tần số vòng
class f. tần số lớp
collision f. tần số va chạm
commercial f. tk. tần số công nghiệp; tần số thương mại
conversion f. tần số biển đổi
critical f. tần số tới hạn
cut-off f. tần số cắt, tần số tới hạn
cyclic f. tần số vòng
driving f. tần số kích thích
marginal f. tk. tần số biên duyên
master f. mt. tần số chính
natural f. tần số riêng
non-dimensional f. tần số không thứ nguyên
pulse f. tần số lặp các xung
pulse-recurrence f. mt. tần số lặp các xung
relative f. tần số tương đối
resonance f. tần số cộng hưởng
scan f. tần số quét
signal f. tần số tín hiệu
signal-carrier f. tần số mang tín hiệu
spacing f. tần số nghỉ
theoretical f. tk. tần số lý thuyết, xác suất
transition f.xib. tần số chuyển tiếp
frequent  thường xuyên
friction  vl. ma sát
internal f. ma sát trong
linear f. ma sát tuyến tính
rolling f. ma sát lăn
skin f. cơ. ma sát mặt ngoài
static and kenetic f. ma sát tĩnh và động
fringe  vành, đường viền
interference f. vành gia thoa
front  vl. tuyến, mặt trước; mặt đầu tròn
cold f. vl. mặt đầu lạnh, tuyến lạnh
oblique shock f. tuyến kích động xiên
reaction f. tuyến phản lực
reflected shock f. tuyến kích động phản xạ
shock f. tuyến kích động
spherical shock f.  tuyến kích động cầu
stationary shock f. tuyến kích động dừng
warm f. tuyến ấm
wave f. mặt sóng, đầu sóng
frontal  chính diện; (thuộc) tuyến, biên
frontier  biên giới
frustum  hình cụt
            f. of a cone hình nón cụt
      f. of a pyramud hình chót cụt
fulcrum  cơ.  điểm tựa
full  toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn
full-scale  ở độ lớn tự nhiên
full-size  cỡ toàn phần
full-sphere  top. quả cầu
fully  hoàn toàn, đầy đủ
function  hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành
f. of  bounded variation hàm có biến phân bị chặn
f. of a complex(real) variable hàm biến số phức thực
f. of concentration tk. hàm tập trung
f. of dispersion kt. hàm phân tán
f. of exponential type  hàm kiểu mũ
f. of finite genus gt. hàm có giống hữu hạn
f. of f. hàm của hàm, hàm hợp
f. of infinite type hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại
f. of limited variation hàm có biến phân bị chặn
f. of maximun type hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn
f. of minimum type gt. hàm kiểu cực tiểu
f. of position hàm vị trí
f. of random variable xs. hàm cuả biến ngẫu nhiên
f. of singularities gt. hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị
f. of support hàm tựa
absolutely additive set f. hàm tuyệt đối cộng tính
absolute monotonic f. hàm đơn điệu tuyệt đối
acylic f. hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic
adjustment f. tk. đặc trưng của tập hợp thống kê
algebraic(al) f. hàm đại số
alternate f. đs. hàm thay phiên
analytic(al) f. hàm giải tích
antihyperbolic f. s. hàm hipebolic ngược
antitrigonometric f. hàm lượng giác ngược
arc-hyperbolic f.s hàm hipebolic ngược
area f. hàm xác định diện tích (trong không gian Mincopxki)
arithmetric f. hàm số học
associated integral f. hàm nguyên liên đới
asympotic distribution f. hàm phân phối tiệm cận
atomic set f. hàm tập hợp nguyên tử
automorphic f. hàm tự đẳng cấu
beta f. hàm bêta
bicomplex f. hàm song phức
bicontinuous f. hàm song liên tục
biharmonic f. hàm song điều hoà
bijective f. hàm song ánh
bilinear f. hàm song tuyến tính
Boolean f. hàm Bun
bounded f. hàm bị chặn
bounded set f. hàm tập bị chặn
carries f. hàm mang
characteristic f. hàm đặc trưng
circular cylinder f. hàm trụ tròn
circular cylindrial wave f. hàm sóng trụ tròn
circulary symmetric f. hàm đối xứng tròn
class f. hàm lớp
closure f. hàm đóng
close-to-convex f. hàm gần lồi
combinable f. hàm hợp được
comparable f. hàm so sánh được
complementary f. hàm bù (nghiệm đực biệt của một phương

trình vi phân tuyến tính không thuần nhất)
complementary error f. hàm sai bù
complete analytic f. hàm giải tích đầy đủ
completely additive set f. gt. hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn
completely defined f. log. hàm xác định khắp nơi
complex f. hàm số phức
complex velocity f. hàm vận tốc phức
composite f. gt. hàm hợp
computable f. log. hàm tính được
concave f. hàm lõm
confluent hypergeometric f. gt. hàm siêu bội suy biến
conical f. hàm cônic
conjugate f.s hàm liên hợp
conjugate harmonic f.s gt. hàm điều hoà liên hợp
content f. hàm dung tích
contiguous hypergeometric f.s  hàm siêu bội tiệm cận
continuous f. hàm liên tục
control f. hàm kiểm tra
control-allowable f. hàm đièu khiển cho phép
convex f. hàm lồi
coordinate f. hàm toạ độ
cost f. hàm giá (trị)
countable additive set f. hàm tập hợp cộng tính đếm được
covariance f. hàm hiệp phương sai
criterion f. hàm tiêu chuẩn
cumulant generating f. xs. hàm sinh tích luỹ
cumulative frequency f. hàm tần số tích luỹ
cyclotomic f. hàm chia vòng tròn
cylindrical f.s hàm trụ hàm Betsen
decision f. tk. hàm quyết định
decreasing f. hàm giảm
demand f. tk. hàm nhu cầu
density f. hàm mật độ, mật độ phân phối
derived f. hàm dẫn suất
determining f. gt. hàm xác định
developable f. hàm khai triển được
differentiable f. hàm lấy vi phân được
digamma f. hàm đigama
discontinuous f. gt. hàm gián đoạn
discriminant f.tk. hàm phân biệt
disspation f. hàm tiêu tán
distance f. hàm khoảng cách
distribution f. hàm phân phối
dominant f. hàm số trội
doubly periodic f. hàm song tuần hoàn
drriving f. hàm đầy
elementary f. hàm sơ cấp
elementary symmetric f. hàm đối xứng có bản
elementary transcendental f. hàm siêu việt sơ cấp
elliptic(al) f. hàm eliptic
elliptic(ai) cylinder f. hàm trụ eliptic
elliptic modular f. hàm môđunla eliptic
energy f. hàm năng lượng
entrire f. gt. hàm nguyên
entrire f. of zero type hàm nguyên loại cực tiểu
entrire rational f. hàm hữu tỷ nguyên
envolope f. hàm bao
equimeasurable f. hàm đồng đẳng đo được
eror f. hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx,

y=erfcx, y=erfix)
even f. hàm chẵn
expenditure f. hàm chi phí
explicit f. hàm hiện
expomential f. hàm mũ
factorable f. hàm nhân tử hoá được
factorial f. hàm giai thừa
finite f. hàm hữu hạn
flow f. gt. hàm dòng
force f. thế vị, hàm lực
forcing f. hàm cưỡng bức
free f. hàm tự do
frequency f. hàm tần số
frequency distribution f. hàm mật độ, mật độ phân phối
gamma f. hàm gama
general recursive f. hàm đệ quy toàn phần
generating f. hàm sinh
Hamiltonian f. vl. hàm Haminton
harmonic f. hàm điều hoà
holomorphic f. hàm chỉnh hình, hàm giải tích
homogeneous f. hàm thuần nhất
homographic f. hàm đơn ứng
hyperbolic f. gt. hàm hypebolic
hyperbolic inverse f. hàm hypebolic ngược
hyperconical f. hàm siêu nón
hyperelliptic f. hàm siêu eliptic
hypergeometric f. hàm siêu bội
hyperharmonic f. hàm siêu điều hoà
implicit f. hàm ẩn
impulse f. hàm xung
incomplete beta f. gt. hàm bêta khuyết
incomplete gamma f. gt. hàm gama khuyết
incomplete defined f. log. hàm xác định không hoàn toàn
increasing f. hàm tăng
independent f.s gt. hàm độc lập
indicator f. hàm chỉ tiêu của hàm nguyên
initial f. log. nguyên hàm
injective f. hàm đơn ánh
integrable f. gt. hàm khả tích
integral f. of mean tyoe gt. hàm nguyên loại chuẩn tắc
integral algebraic f. hàm đại số nguyên
integral transcendental f. hàm siêu việt nguyên
interior f.  gt. hàm trong
interval f. gt. hàm khoảng cách
inverse f. gt. hàm ngược
inverse circular f. hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược
inverse hyperbolic f. hàm hypebolic ngược
inverse trigonometric f. hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược
irrational f. hàm vô tỷ
iterated f. hàm lặp
iterative impedance f. hàm tổng trở lặp
jum f. xib. hàm bước nhảy
kernel f. gt. hàm hạch
known f. hàm đã biết
lacunary f. hàm tổng
Lagrangian f. vl. hàm Lagrăng, thế động lực
lifting f. hàm nâng
limited f. hàm bị chặn
linear f. hàm tuyến tính
linear integral f. hàm nguyên tuyến tính
locally constant f. hàm hằng địa phương
logarithmic f. hàm lôga
logarithmic trigonometric f. hàm lôga lượng giác
logarithmically convex f. hàm có lôga lồi
logical f. log. hàm lôgic
logistic f. kt. hàm lôgittic
loss f. hàm tổn thất
many-valued f. gt. hàm đa trị
mapping f. gt. hàm ánh xạ
measure f. gt. độ đo
measurable f. hàm đo được
meromorphic f. gt. hàm phân hình
metaharmonic f. hàm mêta điều hoà
minimal f., minimun f. hàm cực tiểu
modular f. hàm môđunla
moment generating f. hàm sinh các mômen
monodrome f. hàm đơn đạo
monogenic analytic f. gt. hàm giải tích đơn diễn
monogenic f. of complex variable gt. hàm biến phức đơn diễn
monotone f. gt.  hàm đơn điệu
multiform f. hàm đa trị
multilinear f. hàm đa tuyến tính
multiple f. hàm bội
multiple valued f. hàm đa trị
multiplicative f. hàm nhân tính
multivalent f. hàm đa diệp
multivalued f. hàm đa trị
natural trigonometrical f. hàm lượng giác tự nhiên
negatively infinite f. hàm âm lớn vô hạn
non-analytic f. hàm không giải tích
non-differentiable f. hàm không khả vi
nn-negative additive f. hàm cộng tính không âm
non-periodic f. hàm không tuần hoàn
non-uniform f. hàm không đơn trị
normal f. hàm chuẩn tắc
normalized orthogonal f.s hàm trực giao chuẩn hoá
null f. hàm không
numerical f. hàm bằng số
objective f. trch. hàm mục tiêu
odd f. hàm lẻ
one-valued f. gt. hàm đơn trị
operator f.  hàm toán tử
order f. hàm thứ tự
orthogonal f.s. hàm trực giao
oscillating f. hàm dao động
parabolic(al) cylinder f. hàm trụ parabolic
partial f. hàm bộ phận
partial recursive f. hàm đệ quy bộ phận
partition f. hàm phân hoạch
pattern f. hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)
periodie f. hàm tuần hoàn
p-harmonic f. hàm p- điều hoà
phase f. hàm pha
phi f. hàm phi (của Ơle)
piecewise continuous f. hàm liên tục từng mảnh
piecewise regular f. hàm chính quy từng mảnh
plurisubharmonic f. hàm đa điều hoà dưới
point f. gt. hàm điểm
polygonal f. hàm đa giác
polyharmonic f. hàm đa điều hoà
possibility f. hàm khả năng
positive f. hàm dương
positive definite energy f. hàm năng lượng xác định dương
positive real f. hàm thực dương
positively infinite f. hàm dương lớn vô hạn
potential f. thế vị, hàm lực, đa điều hoà
power f. tk. hàm lực lượng
primitive f. hàm nguyên thuỷ
propagation f. hàm truyền
propositional f. hàm mệnh đề
pseudoanalytic f. hàm giả giải tích
pseudo-periodic f. hàm giả tuần hoàn
purely discontinuous set f. hàm tập hợp thuần gián đoạn
quasi-nanlytic f. hàm tựa eliptic
quasi-periodic f. hàm tựa tuần hoàn
quaternion f. hàm quatenion
radical f. hàm căn
random f. xs.  hàm ngẫu nhiên
randomized decision f. hàm quyết định đã ngẫu nhiên hoá
rational f. hàm hữu tỷ
rational fractional f. hàm phân hữu tỷ
rational integral f. hàm nguyên hữu tỷ
reactance f. hàm điện kháng
real-valued f.gt.  hàm lấy giá trị thực
reciprocal f. hàm thuận nghịch
recursive f. hàm đệ quy
reduced characteristic f. hàm đặc trưng rút gọn
regular f. hàm đều
regular f. of a complex variable hàm biến phức đều
relate f.s các hàm phụ thuộc
remainder f.  hàm các số dư
ring f. hàm vành
risk f.tk.  hàm mạo hiểm
saddle f. hàm yên ngựa
schlicht f. hàm (giải tích) đơn diệp
self-impedance f. hàm tự trở
semi-continuous f. hàm nửa liên tục
sequential risk f.tk.  hàm mạo hiểm liên tiếp
set f. gt.  hàm tập hợp
signal f. hàm dấu, hàm xicnum
simple (analytic) f. hàm (giải tích) đơn diệp
single-valued f. hàm đơn trị
singly periodic f. hàm tuần hoàn đơn
singular f. hàm kỳ dị
sinusoidal f. hàm sin
slope f. hàm dốc
smooth f. tk. hàm trơn, hàm được bình dị
source f. hàm nguồn, hàm Grin
spectral f. hàm phổ
spherical wave f. hàm sóng cầu
spheroidal wave f. hàm sóng phỏng cầu
square-integrable f. hàm có bình phương khả tích
step f. gt. hàm bậc thang; xib. xác suất chuyển tiếp
stored energy f. hàm biến dạng năng lượng
stream f. hàm dòng
stress f. hàm ứng suất
stroke f. log. hàm Sefơ
subharmonic f. hàm siêu điều hoà
supply f. tk. hàm cung cấp
symmetric(al) f. gt. hàm đối xứng
temperate f. hàm tăng chậm
temperature f. gt.  hàm nhiệt độ
test f. tk. hàm (tiêu) chuẩn
tetrahedral f. hàm tứ diện
totally additive set f. hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính
transcendental f. hàm siêu việt
transfer f. hàm truyền
trial f. gt. hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở)
trigonometric(al) f.s  hàm lượng giác
triply periodic f. hàm tam tuần hoàn
truth f. log. hàm đúng
typically-real f. gt. hàm thực điển hình
unbounded f. gt. hàm không bị chặn
uniform f. hàm đơn trị
uniformly best desision f. tk. hàm quyết định tốt đều nhất
unit step f. hàm bậc thang đơn vị
univalent f. gt. hàm đơn diệp
universal f. log. hàm [phổ dụng, xạn năng]
utility f. hàm lợi ích
varied flow f. hàm dòng biến
vector f. gt. hàm vectơ
vector wave f. hàm sóng vectơ
wave f. hàm sóng
weight f. tk. hàm trọng lượng
zeta f. gt. hàm zeta
zonal hyperspherical f. hàm siêu cầu đới
functional  (thuộc) hàm (số) || phiếm hàm
convex f. phiếm hàm lồi
domain f. phiếm hàm miền
linear f. phiếm hàm tuyến tính
multilinear f. phiếm hàm đa tuyến tính
recursive f. log. phiếm hàmđệ quy
functor  hàm tử
additive f. hàm tử cộng tính
balance f. hàm tử cân bằng
coderived f. hàm tử đối dẫn suất
composite f. hàm tử hợp
contravariant f. đs. hàm tử phản biến
covariant f. hàm tử hiệp biến
evaluation f. hàm tử định giá
exact f. hàm tử khớp
fibre f. hàm tử thớ
forgetful f. hàm tử quên
half exact f. hàm tử nửa khớp
left exact f. đs. hàm tử khớp bên trái
right exact f. đs. hàm tử khớp bên phải
singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị
suspension f. hàm tử treo
fund  kt. quỹ
fundamental  cơ bản
funicular  (thuộc) dây
furcate  rẽ nhánh
furcation  sự rẽ nhánh
further   xa hơn || hơn nữa; sau đó, ngoài ra
furthermore  ngoài ra
furthest, farthest  xa nhất
fuse  nút; kỹ. kíp nổ
instantaneous f. kíp nổ tức thời
fusion  vl. sự nóng chảy
future  tương lai
future value  kt. kết số (FV)


Nguồn :     http://ebooktoan.com/tag/tu-dien-toan-hoc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét