A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MÃ TÀI LIỆU | TÊN TÀI LIỆU | TÁC GIẢ | NĂM | LĨNH VỰC | THỂ LOẠI | GHI CHÚ | HIỆN TRẠNG | ||||||||||||||||||
2 | S0001 | Air pollution | W. L. Faith and Arthur A. Atkisson JR. | 1907 | Sách | |||||||||||||||||||||
3 | S0002 | Air pollution control | FRANK L. CROSS JR. | 1973 | Sách | |||||||||||||||||||||
4 | S0003 | BIOLOGICAL WASTEWATER TREATMENT | C. P. LESLIE GRADY JR. | 1999 | Sách | |||||||||||||||||||||
5 | S0004 | Các quá trình oxi hóa nâng cao trong xử lý nước và nước thải | Trần Mạnh Trí & Trần Mạnh Trung | 2005 | Sách | |||||||||||||||||||||
6 | S0005 | Encyclopedia of Environmental Control Teachnology V3: Wastewater treatment Technology | Paul N. Cherrmistnnoff | 1989 | Sách | |||||||||||||||||||||
7 | S0006 | Enviromental biotechnology: principles and application chapter 6 | Bruce E. Rittmann & Pery L. McCarry | Sách | ||||||||||||||||||||||
8 | S0007 | Enviromental biotechnology: principles and application chapter 3 | Bruce E. Rittmann & Pery L. McCarry | Sách | ||||||||||||||||||||||
9 | S0008 | Food and Allied Industries | D. Barnes | 1984 | Sách | |||||||||||||||||||||
10 | S0009 | Thông gió nhà công nghiệp | Hoàng Thị Hiền | 2002 | Sách | |||||||||||||||||||||
11 | S0010 | Kỹ thuật môi trường | Hoàng Kim Cơ | 2005 | Sách | |||||||||||||||||||||
12 | S0011 | Kĩ thuật thông gió | GS TS Trần Ngọc Chấn | 1998 | Sách | |||||||||||||||||||||
13 | S0012 | Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học tập 13: Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp | Nguyễn Văn Phước | Sách | ||||||||||||||||||||||
14 | S0013 | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn sinh hoạt | Nguyền Tấn Phong | 2011 | Sách | |||||||||||||||||||||
15 | S0014 | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải tập 3 | GS TS Trần Ngọc Chấn | 2004 | Sách | |||||||||||||||||||||
16 | S0015 | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải tập 2 | GS TS Trần Ngọc Chấn | 2004 | Sách | |||||||||||||||||||||
17 | S0016 | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải tập 1 | GS TS Trần Ngọc Chấn | 2004 | Sách | |||||||||||||||||||||
18 | S0017 | Principles of enviromental technology | Sách | |||||||||||||||||||||||
19 | S0018 | Phân tích và tổng hợp hệ thống cung cấp xử lý nước sản xuất công nghiệp | Nguyễn Xuân Nguyên | 2004 | Sách | |||||||||||||||||||||
20 | S0019 | Tiêu chuẩn xây dựng TCXD - 51- 84: thoát nước mạng lưới và công trình | Lâm Minh Triết | 2003 | Sách | |||||||||||||||||||||
21 | S0020 | Wastewater Engineering: treatment disposal reuse | Metcalf & Eddy, inc. | 1991 | Sách | |||||||||||||||||||||
22 | S0021 | Wastewater Engineering: treatment disposal reuse | Metcalf & Eddy, inc. | 1991 | Sách | |||||||||||||||||||||
23 | S0022 | Báo cáo đo vẽ bản đồ địa chất và tìm kiếm khoáng sản | Bộ công nghiệp cục địa chất và khoáng sản Việt Nam | 1998 | sách | |||||||||||||||||||||
24 | S0023 | Coastal and Estuarine Risk Assessment | Michael C.Newman | Sách | ||||||||||||||||||||||
25 | S0024 | Đất và môi trường | Lê Văn Khoa | 2000 | Sách | |||||||||||||||||||||
26 | S0025 | Đất Việt Nam | NXB Nông Nghiệp | 2000 | Sách | |||||||||||||||||||||
27 | S0026 | Địa chất môi trường | Nguyễn Đình Hòe | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
28 | S0027 | Địa chất môi trường | Huỳnh Thị Minh Hằng | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
29 | S0028 | Địa chất thủy văn và cơ sở địa chất công trình | Nhà xuất bản đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nôi | 1975 | Sách | |||||||||||||||||||||
30 | S0029 | GIS một số vấn đề chọn lọc | Trần Vĩnh Phúc | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
31 | S0030 | Địa chất môi trường đệ tứ Việt Nam | Hoàng Ngọc Kỹ | 2010 | Sách | |||||||||||||||||||||
32 | S0031 | Enviromental geology | ED Ward A. Keller | 1992 | Sách | |||||||||||||||||||||
33 | S0032 | Enviromental geology | ED Ward A. Keller | 1992 | Sách | |||||||||||||||||||||
34 | S0033 | Enviromental geology | ED Ward A. Keller | 1992 | Sách | |||||||||||||||||||||
35 | S0034 | Estuarine and Marine pollution | Michael J. Kennish | 1997 | Sách | |||||||||||||||||||||
36 | S0035 | Khí quyển | Sách | |||||||||||||||||||||||
37 | S0036 | Viễn Thám trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường | Nguyễn Ngọc Thạch | 1997 | Sách | |||||||||||||||||||||
38 | S0037 | Thực hành địa chất đại cương | Trần Phú Hưng | 2006 | Sách | |||||||||||||||||||||
39 | S0038 | Tài liệu thực hành địac chất đại cương B | Ngô Thị Đính | 2003 | Sách | |||||||||||||||||||||
40 | S0039 | Bảng thủy triều 2001 | NXB Thống kê Hà Nội | Sách | ||||||||||||||||||||||
41 | S0040 | Bảo Vệ Môi Trường Và Phát Triển Bền Vững Ở Việt Nam | Trung Tâm Nghiên Cứu Giáo Dục Môi Trường Và Phát Triển | 2003 | Sách | |||||||||||||||||||||
42 | S0041 | Cơ sở đo lường học | Tổng cục tiêu chuẩn-đo lường-chất lượng | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
43 | S0042 | Environmental Resource | A S Mater &K Chapma | 1996 | Sách | |||||||||||||||||||||
44 | S0043 | Economics and ecology-New frontiers and sustainable development | Edward B.Barbier | 1993 | Sách | |||||||||||||||||||||
45 | S0044 | Enhanced biodegradation of pesticides in the environment | Kenneth D.Racke & Joel R. Coats | 1989 | Sách | |||||||||||||||||||||
46 | S0045 | Environnement et ressources aquatiques de Cô te-d' Ivoire | 1994 | Sách | ||||||||||||||||||||||
47 | S0046 | Giáo trình Kinh tế môi trường | PGS.TS Hoàng Xuân Cơ | 2009 | Sách | |||||||||||||||||||||
48 | S0047 | Kinh môi trường | R. Kerry Turner | Sách | ||||||||||||||||||||||
49 | S0048 | Thị trường xanh | Theodore Banayotou | Sách | ||||||||||||||||||||||
50 | S0049 | Khí tượng khí hậu và môi trường | Lê Mực | 2000 | Sách | |||||||||||||||||||||
51 | S0050 | Khí tượng khí hậu và môi trường | Lê Mực | 2000 | Sách | |||||||||||||||||||||
52 | S0051 | Môi trường nhiễm xạ và kỹ thuật hạt nhân trong nghiên cứu môi trường | Đặng Huy Uyên | Sách | ||||||||||||||||||||||
53 | S0052 | Sauver La Planète Terre | Al Gore | 1992 | Sách | |||||||||||||||||||||
54 | S0053 | Tóm lược địa chất đại cương | Lê Thị Đính | 2003 | Sách | |||||||||||||||||||||
55 | S0054 | Từ điển môi trường Anh-Việt | Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật | Sách | ||||||||||||||||||||||
56 | S0055, S0056 | Từ điển môi trường và phát triển bền B716vững Anh-Việt, Việt -Anh | Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật | 2001 | Sách | 2 quyển | ||||||||||||||||||||
57 | S0057 | Advances in sonochemistry v6: ultrasound in environmental protection | Timothity J.Mason | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
58 | S0058 | Fundamentals of analytical chemistry | Sách | |||||||||||||||||||||||
59 | S0059 | Analytical chemistry hanbook | Jom A. Dean | Sách | ||||||||||||||||||||||
60 | S0060 | Các phương pháp phân tích vật lý, hóa lý | PGS TSKH Nguyễn Đình Triệu | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
61 | S0061 | Các phương pháp phân tích vật lý, hóa lý ( câu hỏi bài tập) | PGS TSKH Nguyễn Đình Triệu, TS Nguyễn Đình Thành | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
62 | S0062 | Chemistry for environmental Engineering | Clair N. Sawyer | 1994 | Sách | |||||||||||||||||||||
63 | S0063, S0064 | Cơ sở lý thuyết phân tích định lượng | Cù Thành Long | 2006 | Sách | 2 quyển | ||||||||||||||||||||
64 | S0065 | Hóa học môi trường | Đặng Kim Chi | 1999 | Sách | |||||||||||||||||||||
65 | S0066 | Modern analytical chemistry | David Harvey | 2000 | Sách | |||||||||||||||||||||
66 | S0067 | Nguyên tố vi lượng và phân vi lượng | Dương Văn Đảm | 1994 | Sách | |||||||||||||||||||||
67 | S0068 | Principles of enviromental chemistry | James E. Girard | Sách | ||||||||||||||||||||||
68 | S0069 | Sắc kí khí và cơ sở lý thuyết và khả năng ứng dụng | Phạm Hùng Việt | 2005 | Sách | |||||||||||||||||||||
69 | S0070 | Sổ Tay dung môi hữu cơ | Lê Ngọc Thạch | 1999 | Sách | |||||||||||||||||||||
70 | S0071 | Standard methods | 2005 | Sách | ||||||||||||||||||||||
71 | S0072 | Tối ưu hóa thực nghiệm trong hóa học và kĩ thuật hóa học | X.L acnadarova v.v Caphacop | 1985 | Sách | |||||||||||||||||||||
72 | S0073 | Field manual for water quality monitoring | Mark K. Mitchell | 1995 | Sách | |||||||||||||||||||||
73 | S0074 | Compendium of enviromental projects in Viet Nam | Jordan D. Ryan | 2003 | Sách | |||||||||||||||||||||
74 | S0075 | Cơ sở tiêu chuẩn hóa | Tổng cục tiêu chuẩn-đo lường-chất lượng | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
75 | S0076 | Danh mục các tiêu chuẩn tài liệu pháp quy kỹ thuật của Việt Nam và một số nước trên thế giới về môi trường được lưu trong cơ sở dữ liệu | Tổng cục tiêu chuẩn-đo lường-chất lượng | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
76 | S0077 | Đánh giá môi trường chiến lược - Phương pháp luận và thử nghiệm ở Việt Nam | Phạm Ngọc Đăng | 2008 | Sách | |||||||||||||||||||||
77 | S0078 | Đánh giá rủi ro môi trường | TS. Lê Thị Hồng Trân | 2008 | Sách | Cô Huỳnh Trâm mượn 25/3/2021 | ||||||||||||||||||||
78 | S0079, S0080 | Đánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái | Lê Thị Hồng Trân | 2008 | Sách | 2 quyển | ||||||||||||||||||||
79 | S0081 | Đánh giá tác động môi trường các dự án phát triển | Trần Văn Ý | 2006 | Sách | Cô Huỳnh Trâm mượn 25/3/2021 | ||||||||||||||||||||
80 | S0082 | Định hướng chiến lược phát triển bền vững ở Việt Nam | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | 2007 | Sách | |||||||||||||||||||||
81 | S0083 | TCVN ISO 14001:2005 ISO 14001:2004 | TCVN | Sách | ||||||||||||||||||||||
82 | S0085 | Kiểm toán hệ thống Quản lý Môi trường ISO 14001 | Lê Thị Hồng Trân | 2008 | Sách | |||||||||||||||||||||
83 | S0086 | Giáo dục môi trường | Nguyễn Kim Hồng | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
84 | S0087 | Giáo Trình Quản lý chất lượng môi trường | PGS TS Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Vân Hà | 2006 | Sách | |||||||||||||||||||||
85 | S0088 | Quản lý chất lượng môi trường | Nguyễn Thị Vân Hà | 2007 | Sách | |||||||||||||||||||||
86 | S0089 | Quản lý chất thải rắn tập 1: chất thải rắn đô thị | Gs. Ts Trần Hiếu Nhuệ | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
87 | S0090 | Quản lý Môi trường - con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái | Manfred schreiner | 2002 | Sách | |||||||||||||||||||||
88 | S0091 | Quản lý Môi trường đô thị và khu công nghiệp | GS.TSKH Phạm Ngọc Đăng | 2004 | Sách | |||||||||||||||||||||
89 | S0092 | Southeast asia handbook of treaties and other legal instruments in the field of environmental law | UNEP | 1997 | Sách | |||||||||||||||||||||
90 | S0093 | Sổ tay hướng dẫn đánh giá tác động môi trường chung các dự án phát triển | 2000 | Sách | ||||||||||||||||||||||
91 | S0094 | Vietnam standards catalogue 2000 | Sách | |||||||||||||||||||||||
92 | S0095 | Yêu cầu kỹ thuật nước uống nước sinh hoạt và phương pháp thử | NXB Xây dựng | Sách | ||||||||||||||||||||||
93 | S0096 | Biodiversity on a changing lanet | The Health of Earth's Ecosytems | Sách | ||||||||||||||||||||||
94 | S0097 | Các hợp chất thiên nhiên từ thảo dược hỗ trợ điều trị phòng chống các bệnh thận và tiết niệu đái di bang | Đái Duy Ban | 2012 | Sách | |||||||||||||||||||||
95 | S0098 | Cây Cỏ Việt Nam Quyển 1 | Phạm Hoàng Hộ | 1999 | Sách | |||||||||||||||||||||
96 | S0099 | Cây Cỏ Việt Nam Quyển 3 | Phạm Hoàng Hộ | 2000 | Sách | |||||||||||||||||||||
97 | S0100 | Chỉ thi sinh học môi trường | Bộ giáo dục và đào tạo | 2007 | Sách | |||||||||||||||||||||
98 | S0101 | Công nghệ tế bào gốc | Phan Kim Ngọc | 2010 | Sách | |||||||||||||||||||||
99 | S0102 | Giáo trình công nghê vi sinh | Nguyễn Hữu Phúc | 2001 | Sách | |||||||||||||||||||||
100 | S0103 | Cơ sở sinh học bảo tồn | Richard B.Primack | 1995 | Sách |